人形を使う
にんぎょうをつかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Điều khiển con rối

Bảng chia động từ của 人形を使う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人形を使う/にんぎょうをつかうう |
Quá khứ (た) | 人形を使った |
Phủ định (未然) | 人形を使わない |
Lịch sự (丁寧) | 人形を使います |
te (て) | 人形を使って |
Khả năng (可能) | 人形を使える |
Thụ động (受身) | 人形を使われる |
Sai khiến (使役) | 人形を使わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人形を使う |
Điều kiện (条件) | 人形を使えば |
Mệnh lệnh (命令) | 人形を使え |
Ý chí (意向) | 人形を使おう |
Cấm chỉ(禁止) | 人形を使うな |
人形を使う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人形を使う
人を使う ひとをつかう
sử dụng ai đó; dùng người
人形使い にんぎょうつかい にんぎょうづかい
Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối.
人形を遣う にんぎょうをつかう
điều khiển con rối, con búp bê
頤で人を使う あごでひとをつかう
bắt ai đó làm việc theo kiểu ngạo mạn, xô đẩy ai đó, chỉ trỏ ai đó bằng cách chỉ cằm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
使役形 しえきけい
thể sai khiến