人体学
じんたいがく「NHÂN THỂ HỌC」
☆ Danh từ
Vật thể học, thể chất luận

人体学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人体学
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.