人作り
ひとづくり「NHÂN TÁC」
☆ Danh từ
Việc phát triển nguồn nhân lực; việc đào tạo nguồn nhân lực; việc đào tạo con người; việc trồng người
企業
は
人作
りに
力
を
入
れ、
社員
の
スキル向上
を
目指
しています。
Các công ty đang chú trọng vào phát triển nguồn nhân lực, với mục tiêu nâng cao kỹ năng của nhân viên.

人作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人作り
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
人脈作り じんみゃくづくり じんみゃくつくり
tạo mối quan hệ với mọi người
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
人間手作り にんげんてづくり
do con người làm ra; nhân tạo
細作りの人 ほそずくりのひと ほそづくりのひと
người mảnh khảnh