細作りの人
ほそずくりのひと ほそづくりのひと
☆ Danh từ
Người mảnh khảnh

細作りの人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細作りの人
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
細作り ほそづくり
một cách thưa thớt làm; coi thường xây dựng hoặc tầm vóc
人作り ひとづくり
việc phát triển nguồn nhân lực; việc đào tạo nguồn nhân lực; việc đào tạo con người; việc trồng người
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人脈作り じんみゃくづくり じんみゃくつくり
tạo mối quan hệ với mọi người
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước