人脈作り
じんみゃくづくり じんみゃくつくり「NHÂN MẠCH TÁC」
☆ Danh từ
Tạo mối quan hệ với mọi người

人脈作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人脈作り
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
人脈 じんみゃく
những kết nối cá nhân
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
人作り ひとづくり
việc phát triển nguồn nhân lực; việc đào tạo nguồn nhân lực; việc đào tạo con người; việc trồng người
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước