人出
ひとで
「NHÂN XUẤT」
☆ Danh từ
◆ Đám đông; số người có mặt; số người hiện diện
試合
は
二時半
に
始
まるが
今
もう
大
した
人出
であった
Trận thi đấu bắt đầu lúc 2h 30 phút nhưng bây giờ đã rất đông người có mặt rồi .

Đăng nhập để xem giải thích
ひとで
「NHÂN XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích