Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人力車夫事件
人力車夫 じんりきしゃふ
người đàn ông xe kéo
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
人力車 じんりきしゃ
xe kéo
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
車夫 しゃふ
người kéo xe, phu xe
事件 じけん
đương sự