Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人力車夫 じんりきしゃふ
người đàn ông xe kéo
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
寡夫 かふ
người goá vợ