人口学
じんこうがく「NHÂN KHẨU HỌC」
☆ Danh từ
Nhân khẩu học

Từ đồng nghĩa của 人口学
noun
人口学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人口学
歴史人口学 れきしじんこうがく
nhân khẩu học lịch sử
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ