人口調査
じんこうちょうさ「NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA」
☆ Danh từ
Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số.

人口調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人口調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
人口動態調査 じんこうどうたいちょうさ
khảo sát tình hình dân số
出口調査 でぐちちょうさ いでぐちちょうさ
ra khỏi kiểm tra tuần tự
戸口調査 ここうちょうさ
national census, door-to-door census
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra