出口調査
でぐちちょうさ いでぐちちょうさ「XUẤT KHẨU ĐIỀU TRA」
☆ Danh từ
Ra khỏi kiểm tra tuần tự

出口調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出口調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
人口調査 じんこうちょうさ
Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số.
戸口調査 ここうちょうさ
national census, door-to-door census
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
人口動態調査 じんこうどうたいちょうさ
khảo sát tình hình dân số
口調 くちょう
âm điệu; giọng điệu; sự diễn cảm bằng giọng nói