Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人口集中地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
人口密集率 じんこうみっしゅうりつ
mật độ nhân khẩu.
集中局区域 しゅうちゅうきょくくいき
khu vực phí thông hành
集中 しゅうちゅう
tập trung
人口集団特性 じんこーしゅーだんとくせー
Population Characteristics
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu