Các từ liên quan tới 人名に由来する物理単位の一覧
由来する ゆらい
khởi đầu; bắt nguồn từ
来由 らいゆ
gốc; nguyên nhân
由来 ゆらい
nòi giống; nguồn.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
由来書 ゆらいしょ
tài liệu mô tả nguồn gốc của sự vật, tài liệu ghi chép lịch sử
自由にする じゆうにする
buông thả
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
天然由来 てんねんゆらい
nguồn gốc tự nhiên