Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人名用漢字一覧
人名用漢字 じんめいようかんじ
chữ kanji dùng đặt tên người
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
常用漢字 じょうようかんじ
chữ Hán thông dụng.
当用漢字 とうようかんじ
chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng.
代用漢字 だいようかんじ
chữ Hán thay thế
漢字 かんじ
chữ Hán
漢名 かんめい
tên bằng chữ Hán (thường của một loài cây hoặc một loài động vật)
仮名漢字変換 かなかんじへんかん
sự chuyển đổi kana - kanji