人声
ひとごえ「NHÂN THANH」
☆ Danh từ
Tiếng người
人声
に
気付
いて
顔
を
上
げる
Ngẩng mặt lên khi nghe thấy tiếng người.
〜の
向
こうから
近
づいてくる
人声
に
気付
く
Tôi nhận thấy có tiếng người ở rất gần phía trước. .

Từ đồng nghĩa của 人声
noun