Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人工免疫システム
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
免疫システム めんえきシステム
hệ thống miễn dịch
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
媾疫 媾疫
bệnh dourine
免疫力 めんえきりょく
khả năng miễn dịch
免疫源 めんえきげん
chất sinh miễn dịch
免疫グロブリン めんえきグロブリン
immunoglobulin