Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
唾液 だえき
nước bọt; nước dãi; nước miếng
唾液瘻 だえきろう
lỗ rò tuyến nước bọt
全唾液 ぜんだえき
toàn bộ nước bọt
唾液管 だえきかん
ống dẫn tuyến nước bọt
唾液腺 だえきせん
tuyến nước bọt
人工血液 じんこうけつえき
máu nhân tạo
唾液腺炎 だえきせんえん
Viêm tuyến nước bọt