人工血液
じんこうけつえき「NHÂN CÔNG HUYẾT DỊCH」
☆ Danh từ
Máu nhân tạo

人工血液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工血液
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工血管 じんこーけっかん
mạch máu nhân tạo
血液 けつえき
huyết
血液レオロジー けつえきレオロジー
lưu biến học của máu
血液中 けつえきちゅう
trong máu
血液像 けつえきぞう
hình thái của máu
血液バフィーコート けつえきバフィーコート
buffy coat (lớp mỏng màu trắng hình thành giữa các tế bào hồng cầu và các thành phần huyết tương khi máu được ly tâm)
血液ガス けつえきガス
khí máu động mạch