人工器官機能不全
じんこーきかんきのーふぜん
Suy chức năng các cơ quan nhân tạo
人工器官機能不全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工器官機能不全
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
機器機能不全 きききのーふぜん
lỗi chức năng của thiết bị
機能不全 きのうふぜん
sự suy giảm chức năng
機器機能不全分析 きききのーふぜんぶんせき
phân tích lỗi của thiết bị
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
性機能不全 せいきのうふぜん
dysfunction tình dục
声帯機能不全 せーたいきのーふぜん
liệt dây thanh âm
胎盤機能不全 たいばんきのーふぜん
tình trạng kém hiệu quả nhau thai