人工器官移植
じんこーきかんいしょく
Cấy ghép cơ quan nhân tạo
人工器官移植 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工器官移植
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
器官移植 きかんいしょく
cấy ghép nội tạng
人工内耳移植 じんこうないじいしょく
cấy ốc tai điện tử
人工血管移植 じんこうけっかんいしょく
cấy ghép mạch máu nhân tạo
人工神経器官 じんこーしんけーきかん
cơ quan thần kinh nhân tạo
臓器移植 ぞうきいしょく
sự cấy ghép cơ quan nội tạng
移植臓器 いしょくぞうき
cơ quan (organ) thay thế
聴性人工脳幹移植 ちょーせーじんこーのーかんいしょく
cấy ghép thính giác thân não