人工内耳移植
じんこうないじいしょく
Cấy ốc tai điện tử
人工内耳移植 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工内耳移植
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工内耳 じんこうないじ
ốc tai điện tử
人工血管移植 じんこうけっかんいしょく
cấy ghép mạch máu nhân tạo
人工器官移植 じんこーきかんいしょく
cấy ghép cơ quan nhân tạo
聴性人工脳幹移植 ちょーせーじんこーのーかんいしょく
cấy ghép thính giác thân não
移植 いしょく
sự cấy ghép
人工耳小骨 じんこーじしょーこつ
ossicles thính giác nhân tạo
内耳 ないじ
Màng nhĩ