人工血管移植
じんこうけっかんいしょく
Cấy ghép mạch máu nhân tạo
人工血管移植 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工血管移植
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
血管移植 けっかんいしょく
ghép mạch máu
人工血管 じんこーけっかん
mạch máu nhân tạo
人工器官移植 じんこーきかんいしょく
cấy ghép cơ quan nhân tạo
人工内耳移植 じんこうないじいしょく
cấy ốc tai điện tử
臍帯血移植 さいたいけついしょく
sự cấy ghép máu cuống rốn
聴性人工脳幹移植 ちょーせーじんこーのーかんいしょく
cấy ghép thính giác thân não
人工血液 じんこうけつえき
máu nhân tạo