Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孵化 ふか
ấp trứng; nở ra
孵化器 ふかき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
孵化する ふかする
ấp cho nở.
人工孵化 じんこうふか
sự ấp trứng nhân tạo
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
人工孵化法 じんこうふかほう
phương pháp ấp trứng nhân tạo.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)