人工弁
じんこうべん「NHÂN CÔNG BIỆN」
☆ Danh từ
Van nhân tạo

人工弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工弁
人工弁置換術 じんこーべんちかんじゅつ
phẫu thuật thay van tim nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
人工心臓弁 じんこうしんぞうべん
van tim nhân tạo
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.