人工弁置換術
じんこーべんちかんじゅつ
Phẫu thuật thay van tim nhân tạo
人工弁置換術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工弁置換術
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
人工弁 じんこうべん
van nhân tạo
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
人工耳小骨置換 じんこうじしょうこつちかん
thay thế ossicles thính giác nhân tạo
人工心臓弁 じんこうしんぞうべん
van tim nhân tạo
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置換 ちかん
người thay thế