人工心臓弁
じんこうしんぞうべん
Van tim nhân tạo
人工心臓弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工心臓弁
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工心臓 じんこうしんぞう
tim nhân tạo.
心臓弁 しんぞうべん
van tim
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
人工弁 じんこうべん
van nhân tạo
人工臓器 じんこうぞうき
nội tạng nhân tạo
心臓弁脱出 しんぞううんだっしゅつ
sa van tim
心臓弁膜症 しんぞうべんまくしょう
bệnh về van tim