人工臓器
じんこうぞうき「NHÂN CÔNG TẠNG KHÍ」
Cơ quan nhân tạo
☆ Danh từ
Nội tạng nhân tạo

人工臓器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工臓器
生物人工臓器 せいぶつじんこうぞうき
cơ quan sinh học nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工心臓 じんこうしんぞう
tim nhân tạo.
人工心臓弁 じんこうしんぞうべん
van tim nhân tạo
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
臓器サイズ ぞーきサイズ
kích thước nội tạng
リスク臓器 リスクぞうき
cơ quan trong tình trạng rủi ro
臓器クローニング ぞうきクローニング
cơ quan (organ) sinh sản vô tính