Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人工椎間板置換術
椎間板全置換術 ついかんばんぜんちかんじゅつ
phẫu thuật thay thế toàn bộ đĩa đệm
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人工弁置換術 じんこーべんちかんじゅつ
phẫu thuật thay van tim nhân tạo
椎間板 ついかんばん
đĩa đệm cột sống
椎間板炎 ついかんばんえん
viêm đĩa đệm
椎間板ヘルニア ついかんばんヘルニア
Thoát vị đĩa đệm cột sống