人工歯
じんこうし「NHÂN CÔNG XỈ」
☆ Danh từ
Răng nhân tạo

人工歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工歯
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
加工歯 かこうし かこうは
răng bắc cầu qua
アラブじん アラブ人
người Ả-rập