人工生命
じんこうせいめい「NHÂN CÔNG SANH MỆNH」
☆ Danh từ
Cuộc sống nhân tạo

人工生命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工生命
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
生命工学 せいめいこうがく
công nghệ sinh học
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
生命 せいめい
bản mạng
人命 じんめい
mạng người; tính mạng; sinh mạng
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập