人工的
じんこうてき「NHÂN CÔNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Nhân tạo; khác thường
人工的
な
光
は
電力
という
手段
によって
作
られた。
Ánh sáng nhân tạo được tạo ra bằng điện.
人工的
な
開口
(
部
)
Lỗ hổng nhân tạo

Từ đồng nghĩa của 人工的
adjective
人工的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工的
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.
人工 じんこう
nhân tạo