Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人工知能の倫理
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工知能 じんこうちのう
trí tuệ nhân tạo
人工知能言語 じんこうちのうげんご
ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo
個人倫理 こじんりんり
đạo đức cá nhân
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
倫理 りんり
đạo nghĩa
人倫 じんりん
Đạo lý làm người.
倫理理論 りんりりろん
luân lý học