人工葉
じんこうは「NHÂN CÔNG DIỆP」
☆ Danh từ
Lá nhân tạo

人工葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工葉
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工観葉植物(人工樹木) じんこうかんようしょくぶつ(じんこうじゅもく)
Nhân tạo cây cảnh (cây nhân tạo)
人工観葉植物 じんこうかんようしょくぶつ
cây cảnh giả
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
人工 じんこう
nhân tạo
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập