人工言語
じんこうげんご「NHÂN CÔNG NGÔN NGỮ」
Ngôn ngữ nhân tạo
☆ Danh từ
Ngôn ngữ nhân tạo (ví dụ: Esperanto)
Ngôn ngữ để xác định cấu trúc, logic, v.v. (ví dụ: XML, HTML, v.v.)

人工言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工言語
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工知能言語 じんこうちのうげんご
ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo
人工語 じんこうご
Một ngôn ngữ nhân tạo.
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
人工 じんこう
nhân tạo