人工語
じんこうご「NHÂN CÔNG NGỮ」
☆ Danh từ
Một ngôn ngữ nhân tạo.

人工語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工語
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工言語 じんこうげんご
ngôn ngữ nhân tạo (ví dụ: Esperanto)
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
人工知能言語 じんこうちのうげんご
ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ