人工雪
じんこうゆき「NHÂN CÔNG TUYẾT」
☆ Danh từ
Tuyết nhân tạo.

人工雪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工雪
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人雪崩 ひとなだれ
đám đông đang xô đẩy nhau