人工雪
じんこうゆき「NHÂN CÔNG TUYẾT」
☆ Danh từ
Tuyết nhân tạo.

人工雪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工雪
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
人雪崩 ひとなだれ
đám đông đang xô đẩy nhau
人工 じんこう
nhân tạo
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập