Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人工鼻
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
人工 じんこう
nhân tạo
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ