Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指差し ゆびさし ゆびざし
trỏ.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
人差し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
指差す ゆびさす
chỉ
人差指 ひとさしゆび
指差し確認 ゆびさしかくにん
sự xác nhận qua việc chỉ và gọi
指差呼称 しさこしょう ゆびさしこしょう
chỉ và gọi (phương pháp an toàn lao động)