人当たりが良い
ひとあたりがよい
☆ Cụm từ, adj-i
Thái độ đối với người khác tốt

人当たりが良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人当たりが良い
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
人当たりの良い ひとあたりのよい
Hòa đồng
人当たりがいい ひとあたりがいい
hòa đồng, thân thiện
人当たり ひとあたり
thái độ đối đãi với con người; ấn tượng gây ra cho người khác khi đối đãi với họ
日当たりの良い ひあたりのよい ひあたりのいい
có nhiều ánh sáng
一人当たり ひとりあたり
đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
人当たりのいい ひとあたりのいい
Hòa đồng
良人 りょうじん りょうにん
người tốt