日当たりの良い
ひあたりのよい ひあたりのいい
☆ Cụm từ
Có nhiều ánh sáng

日当たりの良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日当たりの良い
人当たりの良い ひとあたりのよい
Hòa đồng
日当たり ひあたり
nơi có ánh nắng mặt trời chiếu.
当たり日 あたりび
ngày mà môt điều gì đó xảy ra; ngày mà bạn gặp phải điều gì đó
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
人当たりが良い ひとあたりがよい
Thái độ đối với người khác tốt
良日 りょうじつ よひ
ngày tốt; ngày may mắn; ngày lành (điềm lành)
当日 とうじつ
ngày hôm đó; ngày được nhắc tới
日当 にっとう
Lương ngày; lương trả theo ngày.