使役形
しえきけい「SỬ DỊCH HÌNH」
☆ Danh từ
Thể sai khiến
使役形を勉強しました。
Tôi đã học thể sai khiến.

使役形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使役形
使役 しえき
thể sai khiến.
使役する しえき
thuê làm; bắt làm.
使役動詞 しえきどうし
động từ là nguyên nhân
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
花形役者 はながたやくしゃ
diễn viên được yêu thích, ngôi sao
人形使い にんぎょうつかい にんぎょうづかい
Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối.
人形を使う にんぎょうをつかう
điều khiển con rối
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).