Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人形芝居 にんぎょうしばい
Buổi trình diễn múa rối.
素人芝居 しろうとしばい
tài tử theatricals; tài tử kịch tính thực hiện
一人芝居 ひとりしばい いちにんしばい
kịch một người diễn
芝居 しばい
kịch
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
伽芝居 とぎしばい
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch