人心一新
じんしんいっしん「NHÂN TÂM NHẤT TÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm mới tâm trạng và thái độ của mọi người; thay đổi tình cảm của công chúng; làm dư luận thay đổi chiều hướng (bằng cách tiến hành các chính sách và cải cách)
政府
は、この
改革
によって
人心一新
を
図
りたいと
考
えている
Chính phủ muốn thực hiện cải cách này để làm mới tâm trạng, thái độ của người dân.

Bảng chia động từ của 人心一新
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人心一新する/じんしんいっしんする |
Quá khứ (た) | 人心一新した |
Phủ định (未然) | 人心一新しない |
Lịch sự (丁寧) | 人心一新します |
te (て) | 人心一新して |
Khả năng (可能) | 人心一新できる |
Thụ động (受身) | 人心一新される |
Sai khiến (使役) | 人心一新させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人心一新すられる |
Điều kiện (条件) | 人心一新すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人心一新しろ |
Ý chí (意向) | 人心一新しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人心一新するな |
人心一新 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人心一新
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
人心刷新 じんしんさっしん
radically change public sentiment, leading the thought of the people to an entirely different channel
一新 いっしん
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người
新人 しんじん
gương mặt mới; người mới.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ