人心刷新
じんしんさっしん「NHÂN TÂM XOÁT TÂN」
☆ Danh từ
Radically change public sentiment, leading the thought of the people to an entirely different channel

人心刷新 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人心刷新
刷新 さっしん
sự đổi mới; sự cách tân.
人心一新 じんしんいっしん
làm mới tâm trạng và thái độ của mọi người; thay đổi tình cảm của công chúng; làm dư luận thay đổi chiều hướng (bằng cách tiến hành các chính sách và cải cách)
印刷人 いんさつにん いんさつじん
máy in
新人 しんじん
gương mặt mới; người mới.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
大幅刷新 おおはばさっしん
cuộc cải cách lớn