Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安心 あんしん あんじん
sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ