人情味
にんじょうみ「NHÂN TÌNH VỊ」
☆ Danh từ
Tình người; tính nhân văn
彼
は
人情味
のあふれる
男
だ.
Anh ta là người giàu tình thương.
人情味
をなしで
済
ませる
Kết cục không có tính nhân văn. .

Từ đồng nghĩa của 人情味
noun
人情味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人情味
情味 じょうみ
mê hoặc; sự lôi cuốn; loài người
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
情人 じょうじん じょうにん
người yêu; sweetheart; bà chủ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
意味情報 いみじょうほう
thông tin ý nghĩa
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng