人文史
じんぶんし「NHÂN VĂN SỬ」
☆ Danh từ
Lịch sử (của) văn minh

人文史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人文史
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文学史 ぶんがくし
lịch sử văn học
文明史 ぶんめいし
lịch sử văn minh
文化史 ぶんかし
lịch sử văn hóa
人類史 じんるいし
lịch sử con người
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi