Các từ liên quan tới 人民公社 (東ドイツ)
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
人民公社 じんみんこうしゃ
(ởTtrung quốc) công xã nhân dân
ドイツ人 ドイツじん
người Đức.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
社民 しゃみん
Đảng Dân chủ Xã hội
公民 こうみん
công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty