公民
こうみん「CÔNG DÂN」
☆ Danh từ
Công dân, dân; khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民権
をめぐる
戦
い
Cuộc chiến giành xoay quanh vấn đề quyền công dân
公民権
をめぐる
戦
い
Cuộc chiến giành xoay quanh vấn đề quyền công dân
公民権運動
の
偶像
Tượng phong trào vận động vì quyền của nhân dân

Từ đồng nghĩa của 公民
noun
公民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公民
公民学 こうみんがく
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民科 こうみんか
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
公民権 こうみんけん
quyền công dân
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
自公民 じこうみん
tự do democratiundling
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
世界公民 せかいこうみん
công dân thế giới
公民生活 こうみんせいかつ
đời sống người dân