Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人民革命党事件
民事事件 みんじじけん
dân sự.
市民革命 しみんかくめい
s hoặc cách mạng đại chúng (của) những người
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
事件 じけん
đương sự
cuộc cách mạng con người